Atomic

600 từ vựng toeic

Museums : Bảo Tàng

học từ vựng

0%

Từ cần học

acquire

/əˈkwaɪər/

đạt được, thu được, giành được, kiếm được (obtain)

acquired characteristics

admire

/ədˈmaɪər/

khâm phục, thán phục; hâm mộ, ngưỡng mộ

I admire him for his success in business

collection

/kəˈlek.ʃən/

‹sự› sưu tầm, thu thập; ‹sự/tiền› quyên góp; nhóm người/đồ vật

there are two collections a day from this letter-box

criticism

/ˈkrɪt.ɪ.sɪ.zəm/

‹sự/lời› phê bình, chỉ trích, phê phán

express

/ɪkˈspres/

biểu lộ, bày tỏ, diễn đạt; gửi nhanh, gửi tốc hành

an express train

fashion

/ˈfæʃ.ən/

thời trang, mốt; hình dáng, kiểu cách

he walks in a peculiar fashion

leisure

/ˈleʒ.ər/

‹lúc/thời gian› nhàn rỗi, nhàn hạ

we have been working all week without a moment's leisure

respond

/rɪˈspɒnd/

hồi âm, phúc đáp

she asked where he'd been, but he didn't respond

schedule

/ˈʃedʒ.uːl/

thời gian biểu, lịch trình

a factory production schedule

significant

/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/

quan trọng, trọng đại, hệ trọng; đầy ý nghĩa

a significant smile

specialize

/ˈspeʃ.əl.aɪz/

chuyên môn hóa, chuyên về, đặc trưng về

he specialized in oriental history

spectrum

/ˈspek.trəm/

sự phân bổ theo tính chất, số lượng, hành vi

solar spectrum

Chọn tất cả