university
/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/
trường đại học
she hopes to go to university next year
library
/ˈlaɪ.brər.i/
thư viện
lecture
/ˈlek.tʃər/
bài thuyết trình; bài lên lớp
giggles
/'gigl/
cười khúc khích
giggling at one of her silly jokes
whine
/waɪn/
tiếng khóc thét lên (của ai); tiếng tru (của chó)
grumble
/ˈɡrʌm.bəl/
càu nhàu, lầm bầm
why grumble at me about your own stupid mistakes?
popcorn
/ˈpɒp.kɔːn/
bỏng ngô (hạt ngô rang cho nở ra)