Atomic

600 từ vựng toeic

Product Development : Phát Triển Sản Phẩm

học từ vựng

0%

Từ cần học

anxious

/ˈæŋk.ʃəs/

lo âu, băn khoăn

I'm very anxious about my son's health

ascertain

/ˌæs.əˈteɪn/

biết chắc, xác định rõ ràng, tìm hiểu chắc chắn

the police are trying to ascertain what really happened

assume

/əˈsjuːm/

giả sử, cho rằng; đảm đương, gánh vác; thừa nhận, cho là đúng

I am assuming that the present situation is going to continue

decade

/ˈdek.eɪd/

thập niên, thập kỷ; bộ mười, nhóm mười

examine

/ɪɡˈzæm.ɪn/

khám xét, xem xét; khảo sát, nghiên cứu; hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn

examine an old manuscript

experiment

/ɪkˈsper.ɪ.mənt/

(v) làm thí nghiệm; (n) cuộc thí nghiệm, sự thí nghiệm, sự thử

perform an experiment

logical

/ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/

hợp lý, hợp với lôgic, theo lôgic

research

/rɪˈsɜːtʃ/

sự nghiên cứu

scientific research

responsibility

/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/

trách nhiệm, bổn phận

bear full responsibility for the consequences

solve

/sɒlv/

giải, giải quyết, làm sáng tỏ

solve a mathematical equation

supervisor

/ˈsuː.pə.vaɪ.zər/

người giám sát

systematically

/,sistə'mætikli/

có hệ thống, có phương pháp (methodically)

Chọn tất cả