Atomic

600 từ vựng toeic

Property & Departments : Bất Động Sản & Căn Hộ

học từ vựng

0%

Từ cần học

adjacent

/əˈdʒeɪ.sənt/

kế bên, liền kề, sát cạnh

we work in adjacent rooms

collaboration

/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/

sự cộng tác, hợp tác

concentrate

/ˈkɒn.sən.treɪt/

tập trung (to focus)

I can't concentrate on my studies with all that noise going on

conducive

/kənˈdʒuː.sɪv/

có ích, có lợi

disruption

/dis'rʌpʃn/

‹sự› đập gãy, phá vỡ; ‹sự/tình trạng› rối loạn, gián đoạn

hamper

/ˈhæm.pər/

làm vướng, gây vướng; cản trở, gây trở ngại

inconsiderately

/,iŋkən'sidərət/

thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất, sơ suất;

opt

/ɒpt/

chọn, chọn lựa; quyết định

fewer students are opting for science courses nowadays

scrutiny

/ˈskruː.tɪ.ni/

‹sự› nhìn chăm chú; xem xét/kiểm tra kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận

a close scrutiny of the election results

Chọn tất cả