Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

make a point of

/meɪk ə pɔɪnt əv/

chú ý làm một việc gì đó

plunge into

/plʌndʒ ˈɪn.tuː/

vội vàng làm, ào vào làm

give the credit

/gɪv ðə ˈkred.ɪt/

khen ngợi ai đó

blow over

/bloʊ ˈəʊ.vər/

lắng xuống, qua bớt đi (phong ba, khó khăn)

charge with

/tʃɑːrdʒ. wɪð/

tố giác, buộc tội

look up

/lʊk ʌp/

tìm kiếm, tra

fill with

/fi:l wɪð/

đổ đầy vào, điền đầy vào

pick up

/pɪk ʌp/

đón

check up

/tʃek ʌp/

kiểm tra

look out for

/lʊk aʊt fɔːr/

cẩn thận với

pick out

/pɪk aʊt/

chọn ra

make a start on

/meɪk ə stɑːrt ɒn/

khởi đầu, bắt đầu

go abroad

/ɡoʊ əˈbrɔːd/

ra nước ngoài

look up to

/lʊk ʌp tʊ/

khâm phục, ngưỡng mộ

dig up

/dɪɡ ʌp/

đào bới, đào lên

Chọn tất cả