basis
/ˈbeɪ.sɪs/
nền tảng, cơ sở, căn cứ
the basis of morality
benefit
/ˈben.ɪ.fɪt/
(n) chế độ đãi ngộ, lợi ích, phúc lợi; (v) được lợi
my holiday wasn't of much benefit to me
compensate
/ˈkɒm.pən.seɪt/
bù, đền bù, bồi thường
nothing can compensate for the loss of one's health
delicately
/'delikətli/
‹một cách› tinh vi, tế nhị, lịch thiệp, khôn khéo, thận trọng
eligible
/ˈel.ɪ.dʒə.bəl/
thích hợp, đủ tư cách, đủ tiêu chuẩn; có thể chọn được
eligible for an award
flexibly
/'fleksəbli/
‹một cách› mềm dẻo, linh hoạt, linh động
negotiate
/nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/
thương lượng, đàm phán, điều đình
we've decided to negotiate with the employers about our wage claim
raise
/reɪz/
(n) ‹sự› nâng lên, tăng lên, tăng lương; (v) nâng lên, đưa lên
raise a weight
retire
/rɪˈtaɪər/
nghỉ hưu
retire early
vested
/'vestid/
được trao, được ban, được phong; quyền được bảo đảm
wage
/weɪdʒ/
tiền công, tiền lương (thường trả theo giờ)
wages of £200 a week