Học câu

How are your typing skills?
Kỹ năng đánh máy của anh thế nào?
Thu âm
Nghe lại
I've been typing for a good many years.
Tôi đã đánh máy khá nhiều năm rồi.
Thu âm
Nghe lại
How many words do you type per minute?
Anh đánh được bao từ trong 1 phút?
Thu âm
Nghe lại
I type 65 words per minute.
Tôi đánh được 65 từ trong 1 phút.
Thu âm
Nghe lại
Can you take dictation?
Anh có thể ghi chính tả không?
Thu âm
Nghe lại
Yes, madam. I can take dictation.
Vâng, tôi có thể ghi chính tả.
Thu âm
Nghe lại
Do you take shorthand?
Anh có thể tốc ký không.
Thu âm
Nghe lại
Yes, I take shorthand very fast.
Có ạ, tôi có thể tốc ký rất nhanh.
Thu âm
Nghe lại
Have you had any experiences with a computer?
Anh có kinh nghiệm sử dụng máy vi tính không?
Thu âm
Nghe lại
I have approximately three years' experience in using a computer?
Tôi có xấp xỉ 3 năm sử dụng máy vi tính.
Thu âm
Nghe lại
What kind of computers are you experienced in?
Với loại máy tính nào vậy?
Thu âm
Nghe lại
I'm experienced in IBM - PC, compact and Great Wall computers.
Tôi có kinh nghiệm với máy tính để bàn IBM, Compact và Great Wall.
Thu âm
Nghe lại
What kind of software do you have working knowledge of?
Anh có kiến thức ứng dụng với phần mềm nào?
Thu âm
Nghe lại
I have working knowledge of WINDOWS and DOS.
Tôi có kiến thức ứng dụng với WINDOWS và DOS.
Thu âm
Nghe lại
What certificates have you received?
Anh đã nhận được chứng chỉ gì?
Thu âm
Nghe lại
I've received a computer operator's qualification certificate.
Tôi nhận được chứng chỉ chứng nhận sử dụng máy tính.
Thu âm
Nghe lại
Can you drive?
Anh có biết lái xe không?
Thu âm
Nghe lại
I'm learning now.
Hiện nay tôi đang học.
Thu âm
Nghe lại