A. Tổng quát

Nói chung, chúng ta dùng some (cũng như somebody / someone / something) trong các câu khẳng định và any (cũng như anybody ...) trong các câu phủ định.

We bought some fruits.

Chúng tôi đã mua ít trái cây.

We didn't buy any fruits.

Chúng tôi đã không mua một trái cây nào.

Cách sử dụng của some:

- Dùng trong câu khẳng định

- Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được

- Some cũng được dùng trong câu hỏi

I'm thirsty. I want something to drink.

Tôi khát. Tôi muốn uống cái gì đó.

There are some interesting exhibits in the museum.

Có một số triển lãm thú vị trong bảo tàng.

Cách sử dụng của any: 

- Dùng trong câu phủ định và câu hỏi

- Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được

He's lazy. He never does any work.

Cậu ta lười lắm. Cậu ta chẳng bao giờ làm việc gì cả.

There aren’t any books in the shelf.

Không có một cuốn sách nào trên giá sách cả.

Ta dùng any trong các câu dưới đây vì chúng mang nghĩa phủ định.

Hardly anybody passed the examination. (= almost nobody passed)

Ít có ai vượt qua được kỳ thi.

He refused to eat anything. (He didn't eat anything)

Anh ta từ chối ăn bất cứ thứ gì.

So sánh something và anything:

Something/anything = (một) điều gì đó, việc gì đó, cái gì đó/bất cứ cái gì, bất cứ việc gì, bất cứ điều gì.

1.

Something được dùng trong câu khẳng định.Anything thường dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn.

There is something I want to tell you.

Có một điều tôi muốn nói với anh)

Anything else?

Còn gì khác nữa không?

2. Anything chỉ bất cứ đối tượng, sự kiện, sự việc, tình trạng hoặc hành động nào, có thể nhìn thấy được hoặc không thấy được.

We can do anything, have everything we desire, believe in anything we want.

Chúng ta có thể làm bất cứ điều gì, có bất cứ điều gì mà chúng ta mong muốn, và tin bất cứ điều gì chúng ta muốn.

3.

 something = created: đã làm ra, tạo raMake anything = create: làm ra, tạo ra

 

Hoa made something for your birthday

Hoa đã làm cái gì đấy cho ngày sinh nhật của cậu

Alex, the sculptor, could make anything out of bits of wire.

Alex nhà điêu khắc có thể làm ra bất cứ thứ gì từ những mẩu dây thép.

B. Sử dụng any và some trong câu hỏi

Trong đa số các câu hỏi chúng ta dùng any:

Have you got any luggage?" "No, I haven't."

"Anh có hành lý gì không?" "Không, tôi không có."

Nhưng chúng ta dùng some trong các câu hỏi khi chúng ta mong đợi câu trả lời "yes":

What's wrong? Have you got something in your eyes?

Sao vậy? Có cái gì đó trong mắt anh phải không? (Có vẻ như có cái gì đó trong mắt anh và tôi chờ câu trả lời khẳng định)

some cũng dùng trong các câu hỏi khi chúng ta đề nghị hay yêu cầu gì đó:

Would you like something to drink?

Anh muốn uống cái gì đó không?

C. Sử dụng any sau if

Ta có thể dùng any sau if:

If there are any letters for me, can you send them on to this address?

Nếu có thư của tôi, bạn có thể gửi chúng đến địa chỉ này được không?

Let me know if you need anything.

Hãy cho tôi biết nếu như anh cần gì đó.

Những câu sau đây mang nét nghĩa như if:

I'm sorry for any trouble I've caused. (= if I have caused any trouble)

Tôi xin lỗi về những điều khó chịu nào đó nếu tôi đã gây nên.

D. Sử dụng any với "it doesn't matter which"

Chúng ta cũng dùng any với nghĩa it doesn't matter which

You can catch any bus. They all go to the centre. (= it doesn't matter which bus you catch)

Anh có thể đón bất kỳ chiếc xe buýt nào. Tất cả chúng đều chạy vào trung tâm thành phố.

E. Cách sử dụng Somebody / someone / anybody / anyone

Somebody / someone / anybody / anyone là những từ số ít.

Someone is here to see you.

Có người đang đợi gặp anh đấy.

Nhưng ta lại thường dùng they/them/their sau các từ này.

Someone has forgotten their umbrella. (= his or her umbrella)

Có người nào đó đã bỏ quên dù (của người đó).

15