B. Cấu trúc

Can/could/be able to + V(bare infinitive)

She can run quite fast.

Cô ấy có thể chạy khá nhanh.

He couldn’t sing.

Anh ấy đã không thể hát.

I am able to work under pressure.

Tôi có khả năng làm việc dưới áp lực.

C. Can

Can có nghĩa là “có thể”, diễn tả một khả năng (ability).

She can run quite fast.

Cô ấy có thể chạy khá nhanh.

There's no way he can fix it.

Không đời nào anh ấy có thể sửa nó.

Is there anything I can do?

Tôi có thể làm điều gì không?

Trong văn nói (colloquial speech), CAN được dùng thay cho MAY để diễn tả một sự cho phép (permission) và thể phủ định CANNOT được dùng để diễn tả một sự cấm đoán (prohibition).

On London buses, you can smoke on the upper deck, but you can’t smoke downstairs.

Trên xe buýt Luân Đôn, bạn có thể hút thuốc ở tầng trên, nhưng bạn không thể hút thuốc ở tầng dưới.

You can't watch that show because you'll have a bad dream.

Bạn không thể xem chương tình đó vì bạn sẽ có một giấc mơ xấu.

CAN cũng diễn tả một điều có thể xảy đến (possibility). Trong câu hỏi và câu cảm thán CAN có nghĩa là ‘Is it possible…?’

It surely can’t be four o’clock already!

Chắc chắn không thể là 4 giờ rồi.

Can it be true?

Nó có thể đúng phải không?

CANNOT được dùng để diễn tả một điều khó có thể xảy ra (virtual impossibility).

I'm having a lot of morning sickness and I can't hold anything down.

Tôi bị ốm nghén nhiều và tôi khó có thể kiềm chế được bất cứ điều gì.

I can't bend my elbow that well.

Tôi khó có thể uốn cong khuỷu tay của mình thật tốt.

D. Could

 COULD là thì quá khứ đơn của CAN.

She could swim when she was five.

Cô ấy đã có thể bơi khi cô ấy 5 tuổi.

You could hire an interior decorator to help you decorate.

Bạn đã có thể thuê được một người trang trí nội thật để giúp bạn trang trí.

COULD còn được dùng trong câu điều kiện.

If you tried, you could do that work.

Nếu bạn cố gắng, bạn đã có thể làm công việc đó.

If I spoke German, I could work in Germany.

Nếu tôi nói được tiếng Đức, tôi có thể sẽ làm việc ở Đức.

Trong cách nói thân mật, COULD được xem như nhiều tính chất lịch sự hơn CAN.

Could you tell me the right time, please?

Bạn vui lòng có thể cho tôi biết thời gian chính xác được không?

Sorry, I didn't hear you. Can you say that again please?

Xin lỗi tôi không nghe rõ. Bạn nói lại được không?

 COULD được dùng để diển tả một sự ngờ vực hay một lời phản kháng nhẹ nhàng.

It could be a network problem, my email account is not working.

Nó có thể là một vấn đề mạng, tài khoản email của tôi đang không hoạt động.

I could do the job today, but I’d rather put it off until tomorrow.

Tôi đã có thể làm công việc đó ngày hôm nay nhưng tôi thà để nó đến ngày mai.

E. Be able to

Be able to có thể được dùng để chỉ khả năng, thay thế cho cancould. Tuy nhiên, Be able to có thể được sử dụng ở cả 3 thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Đây là điểm nổi bật của động từ này khi phân biệt Can, Could, Be able to.

You might be able to look up prices on the internet.

Bạn có thể tìm kiếm giá trên internet.

I haven’t been able to sleep recently.

Tôi đã có thể ngủ gần đây.

I will be able to work under pressure.

Tôi sẽ có khả năng làm việc dưới áp lực.

15