giây
1.0

Chinese Students Arrested for Cheating on TOEFL Exam

  • 00:00
    International students attending American colleges are required to have test scores showing the ability to speak and write in English.
    Những học sinh quốc tế muốn theo học tại các trường đại học ở Mỹ được yêu cầu phải có điểm số bài thi thể hiện năng lực nói và viết tiếng Anh
  • 00:12
    Many universities require a minimum score on the TOEFL, the Test of English as a Foreign Language, [of] between 79 and 100.
    Rất nhiều trường đại học yêu cầu điểm số tối thiểu trong bài thi TOEFL, bài thi đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh như một ngoại ngữ, là trong khoảng 79 tới 100 điểm.
  • 00:27
    The score is calculated in four parts: reading, speaking, listening and writing.
    Điểm số được tính ở bốn mục: đọc, nói, nghe và viết.
  • 00:38
    According to the 2016 Open Doors report, there are over 328,000 students from China out of a million international students in the United States.
    Theo báo cáo về (chính sách) Mở cửa, có hơn 328,000 sinh viên đến từ Trung Quốc trong số hàng trệu sinh viên quốc tế ở Mỹ.
  • 00:55
    However, some students who want to come to the U.S. may not be able to score that high on the tests.
    Tuy nhiên, một số sinh viên muốn đến Mỹ có lẽ không có khả năng đạt điểm số cao như vậy trong bài thi.
  • 01:06
    This, in turn, has launched an industry to meet their demand.
    Điều này đã dẫn đến việc một ngành đã được triển khai để phục vụ nhu cầu của họ.
  • 01:13
    This week, police arrested four students for cheating on their TOEFL.
    Tuần này, cảnh sát đã bắt giữa bốn sinh viên vì gian lận trong bài thi TOEFL.
  • 01:20
    Yue Wang, a business school student in Massachusetts, received $7,000 to take the tests for three other students.
    Yue Wang, một sinh viên kinh tế ở Massachusetts, đã nhận $7,000 để làm hộ bài thi cho ba sinh viên khác.
  • 01:33
    Those three students were admitted to Arizona State University, Penn State University and Northeastern University.
    Ba học sinh kia đã được nhận vào Đại học Bang Arizona, Đại học bang Penn và Đại học Đông Bắc.
  • 01:45
    William Weinreb is the acting U.S. Attorney for Massachusetts.
    William Weinreb là nhân viên thời vụ của Bộ Tư pháp Mỹ ở Massachusetts.
  • 01:53
    He said the students broke the rules of the exam and took spots at universities that could have gone to qualified students.
    Ông nói những sinh viên đó đã phá luật thi và giành đi những vị trí ở trường đại học mà đáng lẽ có thể được trao cho những sinh viên có năng lực.
  • 02:06
    The students in the case face charges of trying defraud the United States because they used false results to receive student visas from the U.S. State Department.
    Những sinh viên trong trường hợp này phải đối mặt với việc bị phạt vì đã cố làm giả giấy tờ ở Mỹ khi họ đã sử dụng kết quả giải để nhận visa học sinh sinh viên từ Bộ Ngoại giao Mỹ.
  • 02:22
    It is not the first time something like this has happened.
    Đây không phải lần đầu tiên những chuyện như thế này diễn ra.
  • 02:27
    In 2015, the U.S. Department of Justice charged 15 Chinese students who planned to have others take the college admissions test for them.
    Năm 2015, Bộ Tư pháp Hoa kỳ đã phạt 15 sinh viên Trung Quốc khi học lên kế hoạch nhờ người khác làm hộ bài thi đầu vào trường đại học.
  • 02:41
    Earlier this year, the College Board canceled the results of the international SAT [Scholastic Aptitude Test] for some students after concerns of cheating arose.
    Trước đó, cũng trong năm nay Tổ chức College Board đã huỷ kết quá bài thi SAT quốc tế [bài kiểm tra đánh giá năng lực chuẩn hóa] của học sinh sau khi lo ngại về gian lận tăng lên.
  • 02:56
    I’m Dan Friedell.
    Tôi là Dan Friedell.

    Chinese Students Arrested for Cheating on TOEFL Exam

    • require /rɪˈkwaɪər/ ngoại động từ
      đòi hỏi, yêu cầu
    • calculate /ˈkæl.kjə.leɪt/ động từ
      tính, tính toán
    • demand /dɪˈmɑːnd/ danh từ
      nhu cầu
    • report /rɪˈpɔːt/ danh từ
      bản báo cáo; biên bản
    • launch /lɔːntʃ/ ngoại động từ
      khởi đầu, khai trương
    • international /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ tính từ
      quốc tế
    • arrest /əˈrest/ ngoại động từ
      bắt giữ
    • result /rɪˈzʌlt/ danh từ
      kết quả
    • qualified /ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ ...
      đủ khả năng
    • cancel /ˈkæn.səl/ ngoại động từ
      bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ