giây
1.0

Clearing the air in The Vatican - cigarette sales to be banned

  • 00:00
    The sale of cigarettes in The Vatican is to vanish into a puff of smoke.
    Việc bán thuốc lá ở Vatican sắp sửa sẽ hoàn toàn biến mất.
  • 00:06
    Pope Francis aims to clear the air with a complete ban starting next year.
    Giáo hoàng Francis đặt mục tiêu sẽ làm sạch không khí với một lệnh cấm hoàn toàn thuốc lá bắt đầu từ năm sau.
  • 00:11
    It will make the enclave just the second state ever to impose such a ban.
    Điều này sẽ đưa quốc gia nằm giữa các quốc gia khác này trở thành quốc gia thứ hai áp dụng lệnh cấm tương tự.
  • 00:16
    It has been smoke-free since 2002,
    Từ năm 2002, đây đã là một đất nước không khói thuốc
  • 00:18
    but duty-free packets were still readily available to buy since then.
    thế nhưng từ đó đến nay, những bao thuốc lá miễn thuế vẫn có sẵn để bán.
  • 00:23
    The Vatican is believed to have made nearly 10 million euros per year from the sales.
    Vatican được cho là đã thu được gần 10 triệu Euro mỗi năm từ việc buôn bán này.
  • 00:28
    But the Holy See’s spokesman said the health issues associated with the habit had prompted the decision.
    Thế nhưng người phát ngôn của Toà Thánh cho biết những vấn đề về sức khoẻ liên quan tới thói quen hút thuốc đã dẫn tới quyết định trên.
  • 00:34
    The World Health Organization estimates smoking-related deaths number more than seven million per year.
    Tổ chức y tế thế giới ước tính số người chết vì các bệnh liên quan tới hút thuốc là hơn 7 triệu người một năm.

    Clearing the air in The Vatican - cigarette sales to be banned

    • vanish /ˈvæn.ɪʃ/ nội động từ
      biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • complete /kəmˈpliːt/ ngoại động từ
      hoàn thành, làm xong
    • impose /ɪmˈpəʊz/ ngoại động từ
      (+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng
    • available /əˈveɪ.lə.bəl/ tính từ
      sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
    • spokesman /ˈspəʊks.mən/ danh từ
      người phát ngôn
    • habit /ˈhæb.ɪt/ danh từ
      thói quen, tập quán